máy 1
Áp dụng: in các loại bao bì đóng gói dùng trong thực phẩm & dược phẩm
Nguyên liệu: giấy Kraft: 40 ~ 350g/m2, single-sided coated paper: 30 ~ 350g/m2, copy paper: 15 ~ 350g/m2, firecrackers and paper: 40 ~ 350g/m2, paper money and incense: 25 ~ 350g/m2, silicone paper : 50 ~ 350g/m2, coated paper: 30 ~ 350g/m2, dust-free paper: 25 ~ 350g/m2, release paper: 40 ~ 350g/m2 composite paper, 30 ~ 350g/m2 woven :15-120 grams, woven :15-500 g, PVC: 10 ~ 120μm, OPP: 10 ~ 100μm, BOPP: 10 ~ 100μm, PE: 15 ~ 150μm, NY: 10 ~ 120μm, PET: 10 ~ 100μm, CPP: 10 ~ 100μm
Tính năng:
Máy điều khiển với mức độ tự động và độ chính xác cao
Dễ dàng vận hành bảo trì
Thông số kỹ thuật
- Màu in: 6 màu (6+0、5+1、4+2、3+3)
- Khổ màng: 600-2000mm
- Khỗ in: 560-1960mm
- Tốc độ máy: 1.General type doctor blade: 100m/min;2.Enclosed doctor blade: 150m/min.
- Tốc độ in: 1.General ype doctor blade: 80m/min;2.Enclosed doctor blade: 130m/min.
- Chiều dài in: 200-1100mm
- Trục Anilox: Ceramic roller:100-1000LPI/cm, ink hold depth:3.5-10.5bcm
- Độ chính xác: ±0.15-0.2mm( by hand)
- Đường kính cuộn: 1000 mm
- Độ căngL 3~30kg (±0.2Kg)
- Đường kính lõi giấy: 76mm(inner diameter)
- Tổng công suất: 26-40KW